Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
egal/e
Cấu trúc dự đoán:
eg/aleeg/al/ee/gal/e
Prononco per kanaoj:
ガー

eo egale

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
egal/e
Cấu trúc dự đoán:
eg/aleeg/al/ee/gal/e
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

Ví dụ

eo egala

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
egal/a
Cấu trúc dự đoán:
eg/al/ae/gal/aeg/a/la
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io egala

Bản dịch

eo egali

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
egal/i
Cấu trúc dự đoán:
eg/alie/galieg/al/i
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

(?) egale

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog