Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo efekti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
efekt/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

eo efekto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
efekt/o
Cấu trúc dự đoán:
e/fek/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo impreso (Nguồn: VES)
  • eo efiko (Nguồn: VES)
  • eo ago (Nguồn: VES)
  • eo impulso (Nguồn: VES)
  • eo influo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo efiko (Nguồn: pejv)
  • eo impreso (Nguồn: pejv)
  • eo ombra efekto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo teksta efekto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo opcioj por diagramaj efektoj (Nguồn: ESPDIC)
  • eo tradukilo pri efektoj (Nguồn: ESPDIC)
  • io efekto

    Bản dịch

    • eo efekto (Dịch ngược)
    • ja 感銘 (Gợi ý tự động)
    • ja 印象 (Gợi ý tự động)
    • ja 効果 (Gợi ý tự động)
    • en effect (Gợi ý tự động)
    • en impression (Gợi ý tự động)
    • zh 印象 (Gợi ý tự động)
    • zh 作用 (Gợi ý tự động)
    • zh 影响 (Gợi ý tự động)
    • zh 效果 (Gợi ý tự động)

    eo efekta

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    efekt/a
    Cấu trúc dự đoán:
    e/fek/ta
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo impona (Nguồn: VES)
  • Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3