Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo dungiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dung//i
Cấu trúc dự đoán:
dung/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ドゥンッジ

Bản dịch

eo dungiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dung//o
Cấu trúc dự đoán:
dung/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ドゥンッジョ

Bản dịch

eo dungiĝa

Cấu trúc dự đoán:
dung//a
Prononco per kanaoj:
ドゥンッジャ

Bản dịch

eo dungo

Cấu trúc dự đoán:
dung/odun/godu/n/go
Prononco per kanaoj:
ドゥン

Bản dịch

io dungo

Bản dịch

  • eo sterko (Dịch ngược)
  • ja 肥料 (Gợi ý tự động)
  • ja 肥やし (Gợi ý tự động)
  • io sterko (Gợi ý tự động)
  • en dung (Gợi ý tự động)
  • en fertilizer (Gợi ý tự động)
  • en manure (Gợi ý tự động)
  • zh 肥料 (Gợi ý tự động)

eo dungi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dung/i
Prononco per kanaoj:
ドゥン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo varbi (Nguồn: VES)
  • eo engaĝi (en la senco de 'dungi') (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Teknologia Ko. Cainiao 蔡鳥技研 蔡鳥科技

    Funkciigata de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3; 2025-04-25 ver. 3.1