Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo dungado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dung/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
dun/gad/odung/a/dodu/n/gad/o
Prononco per kanaoj:
ドゥンガー

Bản dịch

eo dungi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
dung/i
Prononco per kanaoj:
ドゥン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo varbi (Nguồn: VES)
  • eo engaĝi (en la senco de 'dungi') (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    eo dungo

    Cấu trúc dự đoán:
    dung/odun/godu/n/go
    Prononco per kanaoj:
    ドゥン

    Bản dịch

    io dungo

    Bản dịch

    • eo sterko (Dịch ngược)
    • ja 肥料 (Gợi ý tự động)
    • ja 肥やし (Gợi ý tự động)
    • io sterko (Gợi ý tự động)
    • en dung (Gợi ý tự động)
    • en fertilizer (Gợi ý tự động)
    • en manure (Gợi ý tự động)
    • zh 肥料 (Gợi ý tự động)

    (?) dungado

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog