Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo distingi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
disting/i
Prononco per kanaoj:
ディティン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo distingo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
disting/o
Cấu trúc dự đoán:
dis/tin/go
Prononco per kanaoj:
ディティン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo distinga

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
disting/a
Prononco per kanaoj:
ディティン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo dista

Cấu trúc từ:
dist/a
Cấu trúc dự đoán:
dis/ta
Prononco per kanaoj:
ディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) distingi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog