Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo difektiĝema

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
difekt//em/a
Cấu trúc dự đoán:
difekt/i/ĝem/a
Prononco per kanaoj:
ディフティッジェー

Bản dịch

eo difektiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
difekt//i
Cấu trúc dự đoán:
difekt/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ディフティッジ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo degeneri (Nguồn: VES)
  • eo difektiĝo

    Cấu trúc từ:
    difekt//o
    Cấu trúc dự đoán:
    difekt/i/ĝo
    Prononco per kanaoj:
    ディフティッジョ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo paneo (Nguồn: VES)
  • eo difekto

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    difekt/o
    Cấu trúc dự đoán:
    di/fek/to
    Prononco per kanaoj:
    ディ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo averio (en asekuroj) (Nguồn: Ssv)
  • eo handikapo (Nguồn: Ssv)
  • eo akcidento (Nguồn: VES)
  • eo manko (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    (?) difektiĝema

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog