Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo degradiĝo

Cấu trúc dự đoán:
degrad//odegrad/i/ĝode/grad//o
Prononco per kanaoj:
ディッジョ

Bản dịch

eo degradiĝi

Cấu trúc dự đoán:
degrad//idegrad/i/ĝide/grad//i
Prononco per kanaoj:
ディッジ

Từ đồng nghĩa

  • eo fali (Nguồn: VES)
  • eo degrado

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    degrad/o
    Cấu trúc dự đoán:
    de/grad/o
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo defalo (Nguồn: VES)
  • eo degradi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    degrad/i
    Cấu trúc dự đoán:
    de/grad/i
    Prononco per kanaoj:
    ラーディ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

    (?) degradiĝo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog