Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo decidema

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
decid/em/a
Cấu trúc dự đoán:
dec/id/em/a
Prononco per kanaoj:
デツィデー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo decidemo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
decid/em/o
Cấu trúc dự đoán:
decid/e/modeci/de/modec/ide/mo
Prononco per kanaoj:
デツィデー

Bản dịch

eo decidi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
decid/i
Cấu trúc dự đoán:
deci/didec/id/idec/i/di
Prononco per kanaoj:
ツィーディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo decido

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
decid/o
Cấu trúc dự đoán:
deci/dodec/id/odec/i/do
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo decida

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
decid/a
Cấu trúc dự đoán:
deci/dadec/id/adec/i/da
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo deco

Từ mục chính:
dec/i
Cấu trúc từ:
dec/o
Cấu trúc dự đoán:
de/co
Prononco per kanaoj:
デーツォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) decidema

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog