Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo data/?

Từ chứa gốc "data"

datao

en data

Pronunciation: /ˈdeɪtə/

Bản dịch

eo dati

Từ mục chính:
dat/o
Cấu trúc từ:
dat/i
Prononco per kanaoj:
ダーティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo datumi (Nguồn: VES)
  • eo dato

    Từ mục chính:
    dat/o
    Cấu trúc từ:
    dat/o
    Cấu trúc dự đoán:
    da/to
    Prononco per kanaoj:
    ダー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io dato

    Bản dịch

    • eo dato (Dịch ngược)
    • ja 日付 (Gợi ý tự động)
    • ja 年月日 (Gợi ý tự động)
    • ja 期日 (Gợi ý tự động)
    • ja 日取り (Gợi ý tự động)
    • en date (Gợi ý tự động)
    • zh 日期 (Gợi ý tự động)
    • zh 日子 (Gợi ý tự động)

    (?) data

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog