Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo civitismo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civit/ism/o
Cấu trúc dự đoán:
civit/is/moci/vit/ism/oci/vit/is/mo
Prononco per kanaoj:
ツィヴィティ

Bản dịch

eo civito

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
civit/o
Cấu trúc dự đoán:
ci/vit/oci/vi/to
Prononco per kanaoj:
ツィヴィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo civitaneco (Nguồn: VES)
  • eo ŝtataneco (Nguồn: VES)
  • eo ŝtatanaro (Nguồn: VES)
  • eo urbanaro (Nguồn: VES)
  • eo urbo-ŝtato (Nguồn: VES)
  • io civito

    Bản dịch

    • eo civito (Dịch ngược)
    • eo urbo (Dịch ngược)
    • ja 自治都市 (Gợi ý tự động)
    • ja 市民 (Gợi ý tự động)
    • ja 公民 (Gợi ý tự động)
    • en citizenry (Gợi ý tự động)
    • en city state (Gợi ý tự động)
    • en incorporated town (Gợi ý tự động)
    • en polity (Gợi ý tự động)
    • zh 自由市 (Gợi ý tự động)
    • zh 自治市 (Gợi ý tự động)
    • zh 市民 (Gợi ý tự động)
    • zh 公民全体 (Gợi ý tự động)
    • ja 都市 (Gợi ý tự động)
    • ja 都会 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io urbo (Gợi ý tự động)
    • en city (Gợi ý tự động)
    • en town (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 都市 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 城市 (Gợi ý tự động)

    eo civita

    Cấu trúc dự đoán:
    civit/aci/vit/aci/vi/ta
    Prononco per kanaoj:
    ツィヴィー

    Bản dịch

    (?) civitismo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog