Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
cipr/o
Cấu trúc dự đoán:
ci/pro
Prononco per kanaoj:
ツィ

eo Cipro

Cấu trúc từ:
cipr/o
Cấu trúc dự đoán:
ci/pro
Prononco per kanaoj:
ツィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo Kipro (キプロス) (Nguồn: pejv)
  • eo cipra

    Cấu trúc dự đoán:
    cipr/aci/pra
    Prononco per kanaoj:
    ツィ

    Bản dịch

    (?) cipro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog