Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo cindrejo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
cindr/ej/o
Cấu trúc dự đoán:
cindr/e/jocindr/e/j/o
Prononco per kanaoj:
ツィンレー

Bản dịch

eo cindro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
cindr/o
Prononco per kanaoj:
ツィン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo brulrestaĵo (Nguồn: VES)
  • eo polvo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo vulkana cindro (Nguồn: pejv)
  • io cindro

    Bản dịch

    • eo cindro (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 遺灰 (Gợi ý tự động)
    • ja 遺骨 (Gợi ý tự động)
    • en ash (Gợi ý tự động)
    • en cinder (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 余烬 (Gợi ý tự động)
    • zh 骨灰 (Gợi ý tự động)

    eo cindra

    Cấu trúc dự đoán:
    cindr/a
    Prononco per kanaoj:
    ツィン

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo Cindra Merkredo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo cindra nubo (火山の) (Nguồn: pejv)
  • eo cindra urno (Nguồn: pejv)
  • (?) cindrejo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog