Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo cima

Cấu trúc dự đoán:
cim/a
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

eo cimo

Từ mục chính:
cim/o
Cấu trúc từ:
cim/o
Cấu trúc dự đoán:
ci/mo
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io cimo

Bản dịch

(?) cima

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog