Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
cikatr/a
Prononco per kanaoj:
ツィ

eo cikatra

Cấu trúc dự đoán:
cikatr/a
Prononco per kanaoj:
ツィ

Ví dụ

  • eo cikatra histo (Nguồn: 开放)
  • eo cikatro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    cikatr/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ci/kat/ro
    Prononco per kanaoj:
    ツィ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo vundsigno (Nguồn: VES)
  • eo suturo (Nguồn: VES)
  • eo kunkudro (Nguồn: VES)
  • eo rafeo (Nguồn: VES)
  • io cikatro

    Bản dịch

    (?) cikatra

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog