Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo cicumo

Từ mục chính:
cic/o
Cấu trúc từ:
cic/um/o
Cấu trúc dự đoán:
cic/u/mo
Prononco per kanaoj:
ツィツー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo suĉilo (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

  • eo suĉumo (Nguồn: pejv)
  • eo cico

    Từ mục chính:
    cic/o
    Cấu trúc từ:
    cic/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ci/co
    Prononco per kanaoj:
    ツィーツォ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo mampinto (Nguồn: Ssv)
  • eo mastoido (Nguồn: VES)
  • eo mamo (Nguồn: VES)
  • eo uroĉo (Nguồn: VES)
  • (?) cicumo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog