Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
cibet/kat/o
Cấu trúc dự đoán:
ci/bet/kat/o
Prononco per kanaoj:
ツィベカー

eo cibetkato

Từ mục chính:
kat/o
Cấu trúc từ:
cibet/kat/o
Cấu trúc dự đoán:
ci/bet/kat/o
Prononco per kanaoj:
ツィベカー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo cibetkata

Cấu trúc dự đoán:
cibet/kat/aci/bet/kat/a
Prononco per kanaoj:
ツィベカー

Bản dịch

eo cibetkati

Cấu trúc dự đoán:
cibet/kat/ici/bet/kat/i
Prononco per kanaoj:
ツィベカーティ

Bản dịch

(?) cibetkato

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog