Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
cerb/um/il/ocerb/u/mil/ocerb/um/i/lo
Prononco per kanaoj:
ツェミー

eo cerbumilo

Cấu trúc dự đoán:
cerb/um/il/ocerb/u/mil/ocerb/um/i/lo
Prononco per kanaoj:
ツェミー

Từ đồng nghĩa

eo cerbumi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
cerb/um/i
Cấu trúc dự đoán:
cerb/u/mi
Prononco per kanaoj:
ツェブー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo cerbo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
cerb/o
Prononco per kanaoj:
ツェ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) cerbumilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog