Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
cent/i
Prononco per kanaoj:
ツェンティ

eo centi

Cấu trúc dự đoán:
cent/i
Prononco per kanaoj:
ツェンティ
Eble vi serĉas: centi-

eo centi-

Từ chứa gốc "centi"

centi-

Cấu trúc từ:
centi
Cấu trúc dự đoán:
centi/-cent/i/-
Prononco per kanaoj:
ツェンティ -
[接頭辞](補助単位,=100分の1)

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo cento

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
cent/o
Prononco per kanaoj:
ツェン

Bản dịch

Ví dụ

io cento

Bản dịch

eo centa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
cent/a
Prononco per kanaoj:
ツェン

Bản dịch

Ví dụ

(?) centi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog