Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo celismo

Từ mục chính:
cel/o
Cấu trúc từ:
cel/ism/o
Cấu trúc dự đoán:
cel/is/mo
Prononco per kanaoj:
ツェ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo celo

Từ mục chính:
cel/o
Cấu trúc từ:
cel/o
Prononco per kanaoj:
ツェー
エスペラント語の「celo」は、「目標」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo cela

Cấu trúc dự đoán:
cel/a
Prononco per kanaoj:
ツェー

Bản dịch

Ví dụ

eo celi

Từ mục chính:
cel/o
Cấu trúc từ:
cel/i
Prononco per kanaoj:
ツェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) celismo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog