Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo buterilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
buter/il/o
Cấu trúc dự đoán:
buter/i/lobut/eri/lobut/er/il/o
Prononco per kanaoj:
ブテリー

Bản dịch

eo buteri

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
buter/i
Cấu trúc dự đoán:
but/eribut/er/ibu/ter/i
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo butero

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
buter/o
Cấu trúc dự đoán:
bute/robut/er/obu/ter/o
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo butera

Cấu trúc dự đoán:
buter/abut/erabu/tera
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

(?) buterilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog