Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
buk/et/obuk/e/tobu/ke/to
Prononco per kanaoj:
ケー

io buketo

Bản dịch

eo buko

Từ mục chính:
buk/o
Cấu trúc từ:
buk/o
Cấu trúc dự đoán:
bu/ko
Prononco per kanaoj:
ブー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo buki

Từ mục chính:
buk/o
Cấu trúc từ:
buk/i
Prononco per kanaoj:
ブー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) buketo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog