Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo bruegado

Cấu trúc dự đoán:
bru/eg/ad/obru/e/gad/obru/eg/a/do
Prononco per kanaoj:
ルエガー

Bản dịch

eo bruegadi

Cấu trúc dự đoán:
bru/eg/ad/ibru/e/gad/ibru/eg/a/di
Prononco per kanaoj:
ルエガーディ

Bản dịch

eo bruegi

Từ mục chính:
bru/i
Cấu trúc từ:
bru/eg/i
Prononco per kanaoj:
エー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo brui (Nguồn: VES)
  • eo tondri (Nguồn: VES)
  • eo bruego

    Từ mục chính:
    bru/i
    Cấu trúc từ:
    bru/eg/o
    Cấu trúc dự đoán:
    bru/egobru/e/go
    Prononco per kanaoj:
    エー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo pandemonio (Nguồn: Ssv)
  • eo rumoro (Nguồn: VES)
  • eo brui

    Từ mục chính:
    bru/i
    Cấu trúc từ:
    bru/i
    Prononco per kanaoj:
    ルー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo sibli (Nguồn: VES)
  • eo tumulti (Nguồn: VES)
  • eo kraki (Nguồn: VES)
  • eo knari (Nguồn: VES)
  • eo bruegi (Nguồn: VES)
  • eo murmuregi (Nguồn: VES)
  • eo tamburi (Nguồn: VES)
  • eo tamburadi (Nguồn: VES)
  • eo ĉirpi (Nguồn: Ssv)
  • eo lirli (Nguồn: VES)
  • eo zumi (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    (?) bruegado

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog