Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo brokanti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brokant/i
Cấu trúc dự đoán:
brok/ant/i
Prononco per kanaoj:
カンティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo komerci (Nguồn: VES)
  • eo brokanto

    Cấu trúc dự đoán:
    brokant/obrok/ant/obrok/an/to
    Prononco per kanaoj:
    カン

    Bản dịch

    eo brokanta

    Cấu trúc dự đoán:
    brokant/abrok/ant/abrok/an/ta
    Prononco per kanaoj:
    カン

    Bản dịch

    Ví dụ

    eo broki

    Cấu trúc từ:
    brok/i
    Prononco per kanaoj:
    ロー

    Bản dịch

    (?) brokanti

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog