Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo briligi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bril/ig/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo brilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bril/o
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo brila

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bril/a
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo brili

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bril/i
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) briligi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog