Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo briketoj

Cấu trúc dự đoán:
brik/et/o/jbrik/e/to/j
Prononco per kanaoj:
ケー

Bản dịch

eo briketo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brik/et/o
Cấu trúc dự đoán:
brik/e/to
Prononco per kanaoj:
ケー

Bản dịch

eo briko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brik/o
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Ví dụ

io briko

Bản dịch

eo brika

Cấu trúc dự đoán:
brik/a
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

(?) briketoj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog