Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo brigadestro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brigad/estr/o
Cấu trúc dự đoán:
brigad/est/robrig/ad/estr/obrig/ad/est/ro
Prononco per kanaoj:
リガ

Bản dịch

eo brigado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brigad/o
Cấu trúc dự đoán:
brig/ad/obrig/a/do
Prononco per kanaoj:
ガー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo taĉmento (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io brigado

    Bản dịch

    • eo brigado (Dịch ngược)
    • ja 旅団 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en brigade (Gợi ý tự động)

    (?) brigadestro

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog