Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
brak/o/n
Cấu trúc dự đoán:
brak/on
Prononco per kanaoj:
ラーコン

eo brakon

Cấu trúc từ:
brak/o/n
Cấu trúc dự đoán:
brak/on
Prononco per kanaoj:
ラーコン

Ví dụ

eo brako

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
brak/o
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo braka

Cấu trúc dự đoán:
brak/a
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Ví dụ

(?) brakon

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog