Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo bovisto

Từ mục chính:
bov/o
Cấu trúc từ:
bov/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
bo/vist/obov/is/to
Prononco per kanaoj:
ヴィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo gaŭĉo (Nguồn: Ssv)
  • eo vakero (Nguồn: Ssv)
  • eo Bovisto

    Từ mục chính:
    bov/o
    Cấu trúc từ:
    bov/ist/o
    Cấu trúc dự đoán:
    bo/vist/obov/is/to
    Prononco per kanaoj:
    ヴィ

    Bản dịch

    eo bovo

    Từ mục chính:
    bov/o
    Cấu trúc từ:
    bov/o
    Cấu trúc dự đoán:
    bo/vo
    Prononco per kanaoj:
    ボーヴォ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo virbovo (Nguồn: VES)
  • eo taŭro (Nguồn: VES)
  • eo okso (Nguồn: VES)
  • eo bovuko (Nguồn: VES)
  • eo eksvirbovo (Nguồn: VES)
  • eo uro (Nguồn: VES)
  • eo bizono (Nguồn: VES)
  • eo prabovo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io bovo

    Bản dịch

    • eo bovo (Dịch ngược)
    • la Bos tarus var. domesticus (Gợi ý tự động)
    • ja ウシ (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en cow (Gợi ý tự động)
    • en ox (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    eo bova

    Cấu trúc dự đoán:
    bov/a
    Prononco per kanaoj:
    ボーヴァ

    Bản dịch

    Ví dụ

    (?) bovisto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog