Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo botisto

Từ mục chính:
bot/oj
Cấu trúc từ:
bot/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
bot/is/tobo/tis/to
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ŝuisto (Nguồn: VES)
  • eo boto

    Cấu trúc dự đoán:
    bot/obo/to
    Prononco per kanaoj:
    ボー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo piedvesto (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io boto

    Bản dịch

    (?) botisto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog