Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo boteto

Cấu trúc dự đoán:
bot/et/obot/e/tobo/te/to
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo piedvesto (Nguồn: VES)
  • eo ŝuo (Nguồn: VES)
  • eo boto

    Cấu trúc dự đoán:
    bot/obo/to
    Prononco per kanaoj:
    ボー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo piedvesto (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kaŭĉukaj botoj (Nguồn: pejv)
  • eo boto

    Cấu trúc dự đoán:
    bot/obo/to
    Prononco per kanaoj:
    ボー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo piedvesto (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo kaŭĉukaj botoj (Nguồn: pejv)
  • eo boto

    Cấu trúc dự đoán:
    bot/obo/to
    Prononco per kanaoj:
    ボー

    Bản dịch

    io boto

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3