Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo botaniko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
botanik/o
Cấu trúc dự đoán:
bot/an/ik/obo/tan/ik/obot/an/i/ko
Prononco per kanaoj:
ボタニー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io botaniko

Bản dịch

eo botanika

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
botanik/a
Cấu trúc dự đoán:
bot/an/ik/abo/tan/ik/abot/a/n/ik/a
Prononco per kanaoj:
ボタニー

Bản dịch

Ví dụ

eo botaniki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
botanik/i
Cấu trúc dự đoán:
bot/an/ik/ibo/tan/ik/ibot/a/n/ik/i
Prononco per kanaoj:
ボタニー

Bản dịch

(?) botaniko

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog