Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

en boletus

Bản dịch

eo boleti

Từ mục chính:
bol/i
Cấu trúc từ:
bol/et/i
Cấu trúc dự đoán:
bolet/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

eo boleto

Cấu trúc từ:
bolet/o
Cấu trúc dự đoán:
bol/et/obol/e/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

  • eo flava boleto (Nguồn: pejv)
  • eo nobla boleto (アミタケ科の食用キノコ) (Nguồn: pejv)
  • eo satana boleto (毒キノコ) (Nguồn: pejv)
  • eo boli

    Từ mục chính:
    bol/i
    Cấu trúc từ:
    bol/i
    Cấu trúc dự đoán:
    bo/li
    Prononco per kanaoj:
    ボー

    Bản dịch

    Ví dụ

    eo bolo

    Từ mục chính:
    bol/i
    Cấu trúc từ:
    bol/o
    Cấu trúc dự đoán:
    bo/lo
    Prononco per kanaoj:
    ボー

    Bản dịch

    io bolo

    Bản dịch

    en bola

    Bản dịch

    (?) boletus

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog