Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo bojkoto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bojkot/o
Cấu trúc dự đoán:
boj/kot/oboj/ko/tobo/j/kot/o
Prononco per kanaoj:
コー

Bản dịch

eo bojkoti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bojkot/i
Cấu trúc dự đoán:
boj/kot/ibo/j/kot/i
Prononco per kanaoj:
コーティ

Bản dịch

(?) bojkoto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog