Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
bo/j
Prononco per kanaoj:

eo boj/i

Từ chứa gốc "boj"

boji

Cấu trúc từ:
boj/i
Cấu trúc dự đoán:
bo/j/i
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bleki (Nguồn: Ssv)
  • eo hunde bleki (Nguồn: Ssv)
  • eo hundbleki (Nguồn: VES)
  • eo hundobleki (Nguồn: VES)
  • bojeti

    bojo

    tirboji

    eo bo

    Từ chứa gốc "bo"

    bo

    Cấu trúc từ:
    bo
    Prononco per kanaoj:
    Eble vi serĉas: bo-

    Bản dịch

    zh bo

    eo bo-

    Từ chứa gốc "bo"

    bo-

    Cấu trúc từ:
    bo
    Cấu trúc dự đoán:
    bo/-
    Prononco per kanaoj:
    ボ -
    [préfixe] parenté par alliance
    [接頭辞](姻戚関係を示す)

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo bofrato (Nguồn: pejv)
  • eo bopatro (Nguồn: pejv)
  • (?) boj

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog