Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo birdeto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bird/et/o
Cấu trúc dự đoán:
bird/e/tobir/de/to
Prononco per kanaoj:
デー

Bản dịch

eo birdo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bird/o
Cấu trúc dự đoán:
bir/do
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

eo birda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bird/a
Cấu trúc dự đoán:
bir/da
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

(?) birdeto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog