Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo bileto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
bilet/o
Cấu trúc dự đoán:
bil/et/obil/e/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo rajtigpapero (Nguồn: VES)
  • eo karto (Nguồn: VES)
  • eo vojaĝkarto (Nguồn: VES)
  • eo bankbileto (Nguồn: VES)
  • eo monbileto (Nguồn: VES)
  • eo monpapero (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo bilo

    Cấu trúc từ:
    bil/o
    Prononco per kanaoj:
    ビー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo valorpapero (Nguồn: VES)
  • eo leĝoprojekto (Nguồn: VES)
  • eo leĝo (Nguồn: VES)
  • eo obligacio (Nguồn: VES)
  • io bilo

    Bản dịch

    • eo galo (Dịch ngược)
    • ja 胆汁 (Gợi ý tự động)
    • ja 苦々しい感情 (Gợi ý tự động)
    • en bile (Gợi ý tự động)
    • en gall (Gợi ý tự động)
    • zh 胆汁 (Gợi ý tự động)
    • zh 恼怒 (Gợi ý tự động)
    • zh 脾气 (Gợi ý tự động)

    (?) bileto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog