Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo baptujo

Cấu trúc dự đoán:
bapt/uj/obapt/u/jobapt/u/j/o
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo baptokuvo (Nguồn: VES)
  • eo bapto

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    bapt/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo bapta

    Cấu trúc dự đoán:
    bapt/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo bapti

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    bapt/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo konsekri (Nguồn: VES)
  • eo nomi (Nguồn: VES)
  • (?) baptujo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog