Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo atakanto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
atak/ant/o
Cấu trúc dự đoán:
at/akant/oatak/an/toat/a/kant/o
Prononco per kanaoj:
アタカン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo atakanta

Cấu trúc dự đoán:
atak/ant/aat/akant/aatak/an/ta
Prononco per kanaoj:
アタカン

Bản dịch

eo ataki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
atak/i
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo atako

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
atak/o
Cấu trúc dự đoán:
at/a/koa/ta/ko
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Ví dụ

eo ataka

Cấu trúc từ:
atak/a
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

(?) atakanto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog