Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo artikado

Cấu trúc dự đoán:
artik/ad/oartik/a/doart/ik/ad/o
Prononco per kanaoj:
ティカー

Bản dịch

eo artiki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
artik/i
Cấu trúc dự đoán:
art/ik/iar/tik/i
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo artiko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
artik/o
Cấu trúc dự đoán:
art/ik/oar/tik/oart/i/ko
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo artro (Nguồn: Ssv)
  • eo ĉarniro (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo koksa artiko (こかんせつ) (Nguồn: pejv)
  • eo kubuta artiko (Nguồn: pejv)
  • io artiko

    Bản dịch

    • eo artiko (Dịch ngược)
    • ja 関節 (Gợi ý tự động)
    • ja 継手 (Gợi ý tự động)
    • en articulation (Gợi ý tự động)
    • en joint (Gợi ý tự động)
    • en hinge (Gợi ý tự động)
    • zh 关节 (Gợi ý tự động)
    • zh 枢纽 (Gợi ý tự động)

    eo artika

    Cấu trúc dự đoán:
    artik/aart/ik/aar/tik/a
    Prononco per kanaoj:
    ティー

    Bản dịch

    (?) artikado

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog