Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo armaĵo

Từ mục chính:
arm/i
Cấu trúc từ:
arm//o
Cấu trúc dự đoán:
arm/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
マージョ

Bản dịch

eo armi

Từ mục chính:
arm/i
Cấu trúc từ:
arm/i
Cấu trúc dự đoán:
ar/mi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ekipi (Nguồn: VES)
  • eo armo

    Từ mục chính:
    arm/i
    Cấu trúc từ:
    arm/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ar/mo
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io armo

    Bản dịch

    • eo armilo (Dịch ngược)
    • ja 武器 (Gợi ý tự động)
    • ja 兵器 (Gợi ý tự động)
    • en armament (Gợi ý tự động)
    • en weapon (Gợi ý tự động)
    • zh 武器 (Gợi ý tự động)

    eo arma

    Cấu trúc dự đoán:
    arm/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo arma konflikto (Nguồn: pejv)
  • (?) armaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog