Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ark//o
Cấu trúc dự đoán:
ark/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
カージョ

eo arkaĵo

Từ mục chính:
ark/o
Cấu trúc từ:
ark//o
Cấu trúc dự đoán:
ark/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
カージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo arki

Cấu trúc dự đoán:
ark/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo arko

Từ mục chính:
ark/o
Cấu trúc từ:
ark/o
Cấu trúc dự đoán:
ar/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

io arko

Bản dịch

eo arka/?

Từ chứa gốc "arka"

arkaa

eo arka

Cấu trúc dự đoán:
ark/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

(?) arkaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog