Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo arkaĵo

Từ mục chính:
ark/o
Cấu trúc từ:
ark//o
Cấu trúc dự đoán:
ark/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
カージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo volbo (Nguồn: Ssv)
  • eo arki

    Cấu trúc dự đoán:
    ark/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo arko

    Từ mục chính:
    ark/o
    Cấu trúc từ:
    ark/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ar/ko
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo Triumfa arko (Nguồn: ESPDIC)
  • eo brova arko (びきゅう) (Nguồn: pejv)
  • io arko

    Bản dịch

    • eo arko (Dịch ngược)
    • ja 弓形 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • eo pafarko (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja アーチ (Gợi ý tự động)
    • ja 電弧 (Gợi ý tự động)
    • eo lumarko (Gợi ý tự động)
    • en arc (Gợi ý tự động)
    • en bow (Gợi ý tự động)
    • en arch (Gợi ý tự động)
    • en buttress (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 弧形物 (Gợi ý tự động)
    • zh 拱形物 (Gợi ý tự động)

    eo arka/?

    Từ chứa gốc "arka"

    arkaa

    eo arka

    Cấu trúc dự đoán:
    ark/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo arka malŝargo (Nguồn: pejv)
  • (?) arkaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog