Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo arbustaĵo

Cấu trúc từ:
arbust//o
Cấu trúc dự đoán:
arbust/a/ĵoar/bust//oar/bust/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
タージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo vepro (Nguồn: Ssv)
  • eo arbusto

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    arbust/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ar/bust/oarb/us/toar/bus/to
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo arbo (Nguồn: VES)
  • io arbusto

    Bản dịch

    • eo arbusto (Dịch ngược)
    • ja 低木 (Gợi ý tự động)
    • ja 小低木 (Gợi ý tự động)
    • en bush (Gợi ý tự động)
    • en shrub (Gợi ý tự động)
    • en shrubbery (Gợi ý tự động)

    (?) arbustaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog