Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo aperigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
aper/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
a/per/ig/i
Prononco per kanaoj:
アペリー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo aperigo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
aper/ig/o
Cấu trúc dự đoán:
aper/i/goa/per/ig/oa/per/i/go
Prononco per kanaoj:
アペリー

Bản dịch

eo apero

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
aper/o
Cấu trúc dự đoán:
a/per/o
Prononco per kanaoj:
ペー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo aperi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
aper/i
Cấu trúc dự đoán:
a/per/i
Prononco per kanaoj:
ペー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) aperigi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog