Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
anton/o
Cấu trúc dự đoán:
ant/on/oan/ton/oant/o/no
Prononco per kanaoj:
アントー

eo Antono

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
anton/o
Cấu trúc dự đoán:
ant/on/oan/ton/oant/o/no
Prononco per kanaoj:
アントー

Bản dịch

eo antoni/?

Từ chứa gốc "antoni"

Antonio

antonio

eo ant

Prononco per kanaoj:
アン
Eble vi serĉas: -ant-

Bản dịch

en ant

Bản dịch

  • eo formiko (Dịch ngược)
  • ja アリ (Gợi ý tự động)
  • io formiko (Gợi ý tự động)
  • zh 蚂蚁 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) antono

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog