Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
anonc/ant/oanonc/an/toanonc/a/n/to
Prononco per kanaoj:
アノンツァン

eo anoncanto

Cấu trúc dự đoán:
anonc/ant/oanonc/an/toanonc/a/n/to
Prononco per kanaoj:
アノンツァン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo anonci

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
anonc/i
Cấu trúc dự đoán:
an/on/cian/o/n/cia/no/n/ci
Prononco per kanaoj:
ノンツィ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo anonco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
anonc/o
Cấu trúc dự đoán:
an/on/coan/o/n/coa/no/n/co
Prononco per kanaoj:
ノンツォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) anoncanto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog