Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
angul/a/jan/gul/a/ja/n/gul/a/j
Prononco per kanaoj:
アングー

eo angula

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
angul/a
Cấu trúc dự đoán:
an/gul/aa/n/gul/a
Prononco per kanaoj:
アングー

Bản dịch

Ví dụ

eo angulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
angul/o
Cấu trúc dự đoán:
an/gul/oa/n/gul/o
Prononco per kanaoj:
アングー

Bản dịch

Ví dụ

io angulo

Bản dịch

  • eo angulo (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • ja すみ (Gợi ý tự động)
  • ja かど (Gợi ý tự động)
  • en angle (Gợi ý tự động)
  • en corner (Gợi ý tự động)
  • zh 角落 (Gợi ý tự động)
  • zh 角度 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

eo angi/?

Từ chứa gốc "angi"

angio

limfangio

(?) angulaj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog