Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo amikaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
amik//o
Cấu trúc dự đoán:
amik/a/ĵoam/ik//oam/ik/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
アミカージョ

Bản dịch

eo amiki

Cấu trúc dự đoán:
amik/iam/ik/i
Prononco per kanaoj:
ミー

Bản dịch

eo amiko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
amik/o
Cấu trúc dự đoán:
am/ik/oam/i/koa/mi/ko
Prononco per kanaoj:
ミー
エスペラント語の「amiko」は、「友達」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kunulo (Nguồn: VES)
  • eo kompano (Nguồn: VES)
  • eo kamarado (Nguồn: VES)
  • eo kolego (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io amiko

    Bản dịch

    • eo amiko (Dịch ngược)
    • ja 友達 (Gợi ý tự động)
    • ja 味方 (Gợi ý tự động)
    • ja 友人 (Gợi ý tự động)
    • en friend (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 朋友 (Gợi ý tự động)

    eo amika

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    amik/a
    Cấu trúc dự đoán:
    am/ik/a
    Prononco per kanaoj:
    ミー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo kara (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo amika nomo (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) amikaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog