Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo alvokadi

Cấu trúc dự đoán:
al/vo/kadial/vok/ad/ial/vok/a/di
Prononco per kanaoj:
ヴォカーディ

Bản dịch

eo alvokado

Cấu trúc dự đoán:
al/vok/ad/oal/vok/a/do
Prononco per kanaoj:
ヴォカー

Bản dịch

eo alvoki

Từ mục chính:
vok/i
Cấu trúc từ:
al/vok/i
Prononco per kanaoj:
ヴォー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo alvoko

Từ mục chính:
vok/i
Cấu trúc từ:
al/vok/o
Cấu trúc dự đoán:
al/vo/ko
Prononco per kanaoj:
ヴォー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) alvokadi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog