Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo alsendo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
al/send/o
Cấu trúc dự đoán:
al/sen/doal/se/n/do
Prononco per kanaoj:
セン

Bản dịch

eo alsendi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
al/send/i
Cấu trúc dự đoán:
al/sen/dial/se/n/di
Prononco per kanaoj:
センディ

Bản dịch

en also

Pronunciation: /ˈɔlsoʊ/

Bản dịch

  • eo ankaŭ (Dịch ngược)
  • ja ~もまた (Gợi ý tự động)
  • io anke (Gợi ý tự động)
  • en likewise (Gợi ý tự động)
  • en too (Gợi ý tự động)
  • en moreover (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) alsendo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog