Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo alismo

Cấu trúc dự đoán:
al/ism/oal/is/moa/lis/mo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo alo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
al/o
Cấu trúc dự đoán:
a/lo
Prononco per kanaoj:
アー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo flugilo (Nguồn: Ssv)
  • eo flankulo (Nguồn: Ssv)
  • eo flankludanto (piedpilkludanto en unu flanko) (Nguồn: Ssv)
  • eo padelo (ĉiu el la lamenoj de helico) (Nguồn: Ssv)
  • eo folio (en la kazo de floroj kaj fruktoj) (Nguồn: Ssv)
  • eo aleto (Nguồn: VES)
  • eo lobio (Nguồn: VES)
  • eo flanko (Nguồn: VES)
  • eo flankaĵo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo dekstra alo (建物・陣形などの) (Nguồn: pejv)
  • eo maldekstra alo (建物・陣形などの) (Nguồn: pejv)
  • eo alo/o

    Từ chứa gốc "alo"

    aloo

    Cấu trúc từ:
    alo/o
    Cấu trúc dự đoán:
    al/o/oa/lo/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo agavo (Nguồn: VES)
  • aloaĵo

    io alo

    Bản dịch

    • eo flugilo (Dịch ngược)
    • eo alo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 羽根 (Gợi ý tự động)
    • en pinion (Gợi ý tự động)
    • en wing (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 翅膀 (Gợi ý tự động)
    • fr aile (Gợi ý tự động)
    • ja 鼻翼 (Gợi ý tự động)
    • ja 小鼻 (Gợi ý tự động)
    • en branch (Gợi ý tự động)

    (?) alismo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog